Rk Coat SR-650 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công làm mềm hút ẩm mồ hôi |
Đặc điểm |
◆ |
Cung cấp hiệu quả hút nước và làm mềm cao cho sản phẩm dệt |
◆ |
Sử dụng trong bồn, cung cấp hiệu quả chống nhăn tốt cho sợi |
◆ |
Nâng cao khả năng hiệu quả chống tĩnh điện |
◆ |
Thích hợp sử dụng trong bồn nhuộm, giặt hoàn nguyên, hậu xử lí gia công, giặt thành |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol SR-30 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công hút ẩm mồ hôi giảm vết loang nước |
Đặc điểm |
◆ |
Cung cấp cho sản phẩm dệt chức năng tốt như thấm hút mồ hôi, kháng tĩnh điện,.. |
◆ |
Giảm thấp khả sản sinh vết loang nước |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol SRC |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công hút ẩm mồ hôi làm mềm
|
Đặc điểm |
◆ |
Nâng cao hiệu quả gia công thấm hút mồ hôi, kháng tĩnh điện, nhanh khô,...đối với các sản phẩm dệt
|
◆ |
Ứng dụng cho vải poly, gia tăng hiệu quả bền giặt |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol SR-632 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công hút ẩm mồ hôi |
Đặc điểm |
◆ |
Độ mềm mại tuyệt vời, hút ẩm thoát mồ hôi, chống tĩnh điện, dễ dàng loại bỏ bụi bẩn... và các tác dụng xử lý chức năng khác
|
◆ |
Cung cấp cho vải khả năng loại bỏ vết bẩn, thấm nước và khả năng bền giặt tuyệt vời |
◆ |
Mang lại cho vải cảm giác mềm mại, bồng bềnh và ngăn ngừa sản sinh nếp nhăn |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol WN-40A |
|
Công dụng |
◆ |
Chất xử lý hút ẩm thoát khí bền bỉ cho Nylon (dùng trong bồn nhuộm) |
Đặc điểm |
◆ |
Dùng cho gia công nylon trong bồn nhuộm, có thể sửa đặc tính bề mặt vải Nylon, đồng thời cung cấp hiệu quả bền giặt, thấm hút mồ hôi, nhanh khô |
◆ |
Ứng dụng cho sản xuất các sản phẩm tính đàn hồi cao như đồ bơi, đồ thể thao,… |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
NOSEN® NSF |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công hút ẩm mồ hôi dùng cho Nylon |
Đặc điểm |
◆ |
Dùng cho gia công nylon trong bồn nhuộm, có thể sửa đặc tính bề mặt vải Nylon, đồng thời cung cấp hiệu quả bền giặt, thấm hút mồ hôi, nhanh khô
|
◆ |
Ứng dụng cho sản xuất các sản phẩm tính đàn hồi cao như đồ bơi, đồ thể thao,…
|
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol 200S |
|
Công dụng |
◆ |
Chất làm mềm hút ẩm thoáng khí |
Đặc điểm |
◆ |
Cung cấp cho vải khả năng hấp thụ nước và làm mềm tuyệt vời
|
◆ |
Tăng độ mềm mại bông đối với vải, có tác dụng chống nhăn và chức năng chống tĩnh điện |
◆ |
Thích hợp sử dụng cho bồn nhuộm, giặt hoàn nguyên, hậu xử lý gia công, giặt quần áo... và các quy trình gia công khác |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol WN-40B |
|
Công dụng |
◆ |
Chất xử lý hút ẩm thoáng khí cho Nylon (dùng cho định hình)
|
Đặc điểm |
◆ |
Có thể cải thiện hiệu quả hút ẩm của WN-40A sau khi xử lý, đồng thời mang lại cảm giác mềm mại và dày dặn |
◆ |
Mang lại cho vải cảm giác mềm mại và dày dặn |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
NOSEN® NSC |
|
Công dụng |
◆ |
Chất gia công hút ẩm mồ hôi dùng cho Nylon |
Đặc điểm |
◆ |
Có thể cải thiện hiệu quả hút ẩm của NOSEN NSC sau khi xử lý, đồng thời mang lại cảm giác mềm mại và dày dặn |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
|