Wel Softener CS-650P |
|
Công dụng |
◆ |
Chất làm mềm không ion |
Đặc điểm |
◆ |
Chất làm mềm không chứa ion dành cho bông nguyên chất, sợi tổng hợp và các loại sợi hỗn hợp khác
|
◆ |
Mang lại cho vải cảm giác mềm mại, mịn màng và ngăn ngừa sản sinh nếp nhăn |
◆ |
Có thể sử dụng cùng với các chất phụ gia khác |
◆ |
Vải sẽ không chuyển sang màu vàng sau khi xử lý nhiệt |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Wel Softener CS-65 |
|
Đặc điểm |
◆ |
Cung cấp khả năng làm mềm, cảm giác đầy tay |
◆ |
Có thể sử dụng chung với chất chống thấm |
◆ |
Tính ổn định cao, không gây ố vàng |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Wel Soft ES-2000 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất bôi trơn làm mềm |
Đặc điểm |
◆ |
Cảm giác mềm mại độc đáo |
◆ |
Độ phản hồi đàn hồi xuất sắc |
◆ |
Tăng khả năng bền ma sát mạnh và chống đứt sợi |
◆ |
Chống nhăn và vết gấp trên bề mặt sợi |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Welnol SR-10 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất làm mềm mịn đặc biệt |
Đặc điểm |
◆ |
Mang lại cho vải cảm giác mềm mại, bồng bềnh và ngăn ngừa sản sinh nếp nhăn
|
◆ |
Sự đổi màu của vải ít bị ảnh hưởng |
◆ |
Cải thiện độ bền xé vải |
◆ |
Tăng độ phục hồi đàn hồi của vải |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC & GOTS |
Wel Softener LS-58 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất bôi trơn làm mềm |
Đặc điểm |
◆ |
Mang lại cho vải cảm giác mềm mại, bồng bềnh và ngăn ngừa sản sinh nếp nhăn |
◆ |
Sự đổi màu của vải ít bị ảnh hưởng |
◆ |
Tăng độ phục hồi đàn hồi của vải |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC |
Wel Softener LS-770 |
|
Công dụng |
◆ |
Chất làm mềm hút nước silicon |
Đặc điểm |
◆ |
Cải thiện cảm giác mềm mại, mịn màng của vải và ngăn ngừa sản sinh nếp nhăn |
◆ |
Có các nhóm chức năng ưa nước, có thể được điều chế như một chất điều chỉnh kết cấu nước ưa nước cho vải cotton nguyên chất và vải cotton hỗn hợp |
◆ |
Thông qua chứng nhận ZDHC & GOTS |
|