| Poly Ethylene Oxide tan trong nước PEO |
|
| Công dụng |
◆ |
Poly Ethylene Oxide |
| Đặc điểm |
◆ |
Nhựa nhiệt dẻo tan trong nước |
| ◆ |
Ngoại quan: dạng bột mịn màu trắng (dưới 1mm) |
| ◆ |
Sản phẩm có phạm vi lượng phân tử khác nhau (10- trên 5 triệu) |
| ◆ |
Tính an toàn tốt, có thể sử dụng có các trường hợp đặc biệt
|
|
|
|