Công dụng |
◆ |
Chất xử lí gia công chống mốc ,kháng khuẩn |
Đặc điểm |
◆ |
Hiệu quả ức chế aspergillus niger và staphylococcus aureus |
◆ |
Sau khi xử lí gia tăng cảm giác mềm tay |
◆ |
Ứng dụng cho mọi sản phẩm từ sợi |
◆ |
Có khả năng chịu nhiệt cao 150ºC,phạm vi PH lớn |
Ứng dụng |
◆ |
Tất cả các loại sợi |
Công dụng |
◆ |
Chất xử lí gia công chống mốc ,kháng khuẩn |
Đặc điểm |
◆ |
Ức chế sinh trưởng của vi khuẩn,nấm mốc |
◆ |
Sau khi xử lí gia tăng cảm giác mềm tay |
◆ |
Ứng dụng cho mọi sản phẩm từ sợi |
Ứng dụng |
◆ |
Tất cả các loại sợi |
|