| Welsol ANY | 
                            | 
                            | 
                         
                      
                     
                    
                      
                        
                          | Công dụng | 
                          ◆ | 
                          Chất chống ngả vàng dùng cho Nylon (bền giặt) | 
                         
                      
                   
                    
                      
                        
                          | Đặc điểm | 
                          ◆ | 
                          Hiệu quả nâng cao tính chống ngả vàng của sản phẩm dệt | 
                         
                        
                          | ◆ | 
                          Ảnh hưởng ít đối với độ mềm tay, màu sắc, tính hấp thụ nước vốn có của sản phẩm dệt | 
                         
                        
                          | ◆ | 
                          Có tính bền giặt | 
                         
                      
                   
                    
                    
                      
                        
                          | Wel Fixer LF-70 | 
                            | 
                            | 
                         
                      
                     
                    
                      
                        
                          | Công dụng | 
                          ◆ | 
                          Chất bền màu nhật quang | 
                         
                      
                     
                    
                      
                        
                          | Đặc điểm | 
                          ◆ | 
                          Hiệu quả nâng cao đồ bền màu với nhật quang của sản phẩm dệt | 
                         
                        
                          | ◆ | 
                          Ngăn chặn vải bị ố vàng hoặc phai màu do xử lý nhiệt | 
                         
                        
                          | ◆ | 
                          Độ ổn định tốt và khả năng tương thích tốt | 
                         
                      
                    | 
                 
              
            | 
                  
                
      
          
     |