Wel Polymer DN-10N |
 |
 |
Công dụng |
◆ |
Chất tăng trọng lượng |
Đặc điểm |
◆ |
Hiệu ứng tăng trọng lượng tuyệt vời, mang lại cảm giác đầy đặn và dày dặn cho vải
|
◆ |
Khả năng chống ố vàng tốt và không làm hỏng màu nguyên bản của vải
|
◆ |
Hoạt động tốt với các chất hoàn thiện tự nhiên khác
|
◆ |
Độ ổn định cơ học cho máy móc tốt |
Wel Polymer DN-50N |
 |
 |
Công dụng |
◆ |
Chất tăng trọng lượng |
Đặc điểm |
◆ |
Sau khi xử lý, có tác dụng tăng trọng lượng tuyệt vời và mang lại cảm giác dày dặn, đầy đặn cho vải
|
◆ |
Không ảnh hưởng đến cảm giác và màu sắc của vải ban đầu
|
◆ |
Độ ổn định cơ học cho máy móc tốt |
|
|
|