Wel Fixer AF-23 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Nâng cao độ bền màu giặt,mồ hôi, axit ,kiềm , nước mặn của sợi với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Khả năng đổi màu thấp và gần như không ảnh hưởng đến độ mềm tay, tính thấm nước vốn có |
◆ |
Không bao gồm H2SO4 và axit có tính ăn mòn mạnh,không gây rỉ sét máy, thành bồn và các loại vòng đệm |
◆ |
Sử dụng phù hợp cho các loại máy nhuộm và máy cầm màu liên tục |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
Wel Fixer AF-100 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Nâng cao độ bền màu giặt,mồ hôi, axit ,kiềm , nước mặn của sợi với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Khả năng đổi màu và ảnh hưởng đến độ mềm tay thấp |
◆ |
Không bao gồm H2SO4 và axit có tính ăn mòn mạnh,không gây rỉ sét máy, thành bồn và các loại vòng đệm |
◆ |
Sử dụng phù hợp cho các loại máy nhuộm và máy cầm màu liên tục |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Chất cầm màu miễn điều chỉnh axit , có chứa axit hữu cơ khi sử dụng không cần điều chỉnh nồng độ axit |
◆ |
Nâng cao độ bền màu giặt ,nước ,bền ma sát của sợi với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Sử dụng phù hợp cho các loại máy nhuộm và máy cầm màu liên tục |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
Wel Fixer AF-204 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Nâng cao độ bền màu giặt,mồ hôi, axit ,kiềm , nước mặn của sợi với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Khả năng đổi màu thấp và gần như không ảnh hưởng đến độ mềm tay, tính thấm nước vốn có |
◆ |
Không bao gồm H2SO4 và axit có tính ăn mòn mạnh,không gây rỉ sét máy, thành bồn và các loại vòng đệm |
◆ |
Sử dụng phù hợp cho các loại máy nhuộm và máy cầm màu liên tục |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
Wel Fixer AF-300NF |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Thông qua chứng nhận kiểm nghiệm,không chứa formaldehyd |
◆ |
Nâng cao độ bền màu giặt,mồ hôi, axit ,kiềm , nước mặn của sợi với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Khả năng đổi màu và ảnh hưởng đến độ mềm tay thấp |
◆ |
Không bao gồm H2SO4 và axit có tính ăn mòn mạnh,không gây rỉ sét máy, thành bồn và các loại vòng đệm |
◆ |
Sử dụng phù hợp cho các loại máy nhuộm và máy cầm màu liên tục |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
Wel Fixer AF-CL |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm bền màu clo thuốc nhuộm axit |
Đặc điểm |
◆ |
Hiệu quả nâng cao độ bền màu clo với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Không ảnh hưởng đến độ bền ánh sáng vốn có của vải |
◆ |
Gần như không ảnh hưởng màu và cảm giác của tay với vải |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa |
Wel Fixer RF-33 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm hoạt tính |
Đặc điểm |
◆ |
Có tác dụng tăng độ bền của màu khi giặt,trong nước,… |
◆ |
Không ảnh hưởng đến cảm giác tay,màu sắc,tính hấp thụ nước |
◆ |
Công đoạn cầm màu sau khi nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính |
Wel Fixer RF-39 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu thuốc nhuộm hoạt tính |
Đặc điểm |
◆ |
Có tác dụng sâu vào vải tăng hiệu quả bền màu giặt, nước,.. |
◆ |
Không ảnh hưởng đến cảm giác tay,màu sắc,tính hấp thụ nước |
◆ |
Thích hợp cho công đoạn cầm màu sau khi nhuộm thuốc nhuộm hoạt tính |
◆ |
Dùng cho nhuộm sợi cotton |
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu bền clo thuốc nhuộm hoạt tính |
Đặc điểm |
◆ |
Đặc tính bền nước cứng, các loại muối,kiềm |
◆ |
Hiệu quả cầm màu tốt, ít đổi màu |
◆ |
Có tác dụng sâu vào vải tăng hiệu quả bền màu cơ giặt, bền màu ướt,mồ hôi , ma sát, bền |
Wel Fixer AF P-21 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất cầm màu dùng cho định hình |
Đặc điểm |
◆ |
Gia công xử lí sau nhuộm, phương pháp gia công đơn giản , trực tiếp nâng cao bền màu sợi nhuộm |
◆ |
Có tác dụng tăng hiệu quả bền màu thuốc nhuộm acid (bền giặt, ,mồ hôi ,...) |
◆ |
Tính sủ dụng hỗn hợp tốt ,có thể dùng chung với các chất trợ khác (như : polime dùng cho định hình ,chất làm mềm ,thấm hút ,…) |
◆ |
Ảnh hưởng nhỏ đến tính hấp thụ nước |
|