Welleven PL-35 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu phân tán |
Đặc điểm |
◆ |
Có hiệu quả cao trong việc phân tán, nhuộm chậm, tán nhuộm,chống các vấn đề tích tụ, đốm màu ,…sản sinh trong quá trình lên màu ở nhiệt độ cao. |
◆ |
Giải quyết vấn đề không đều màu giữa các lớp đối với nhuộm sợi cuộn. |
Welleven PL-37 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu phân tán |
Đặc điểm |
◆ |
Có tác dụng phân tán mạnh cho nhuộm chậm, tán nhuộm, có tác dụng ngăn chặn đốm ,vết gân,.. trên bề mặt nhuộm. |
◆ |
Có tác dụng xúc tác phân tán thuốc nhuộm |
◆ |
Ít bọt,thích hợp với nhuộm nhanh ở nhiệt độ áp suất cao |
Welleven NL-41 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu axit |
Đặc điểm |
◆ |
Hiệu quả tốt cho nhuộm chậm và tính phân tán ,ngăn chặn lên màu không đều |
◆ |
Thích hợp sử dụng cho công đoạn nhuộm màu với thuốc nhuộm axit |
◆ |
Ít tạo bọt,phù hợp với tất cả các loại máy nhuộm |
Ứng dụng |
◆ |
Nylon, len, lụa, da |
|