Welleven NL-41 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu axit |
Đặc điểm |
◆ |
Thích hợp cho các quy trình nhuộm bằng thuốc nhuộm axit hoặc thuốc nhuộm axit chứa kim loạ |
◆ |
Đặc tính nhuộm chậm và nhuộm đều tuyệt vời, ngăn ngừa sự xuất hiện của các đốm màu nhuộm và hiệu quả nhuộm của vải mỏng rõ ràng hơn |
◆ |
Chịu axit, ít tạo bọt, ổn định tốt, dễ hòa tan, thích hợp cho nhiều loại máy nhuộm |
◆ |
Đặc tính di chuyển thuốc nhuộm tốt và có thể được sử dụng để chỉnh sửa màu |
Welleven NL-50 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu axit |
Đặc điểm |
◆ |
Có đặc tính nhuộm đều tốt và tốc độ nhuộm cao, không ảnh hưởng đến độ bền nhuộm và các quy trình hoàn thiện tiếp theo |
◆ |
Có đặc tính làm chậm thuốc nhuộm và di chuyển hiệu quả thuốc và ngăn ngừa các vết bẩn do nhuộm |
◆ |
Chống axit, ổn định tốt, dễ hòa tan, thích hợp cho nhiều loại máy nhuộm |
◆ |
Khi nhuộm bằng thuốc nhuộm có đặc tính nhuộm khác nhau, hiệu quả làm đều màu rất tốt |
Welleven PL-35 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu phân tán |
Đặc điểm |
◆ |
Hiệu ứng phân tán, làm chậm thuốc nhuộm và di chuyển hiệu quả thuốc nhuộm, ngăn thuốc nhuộm kết tụ ở nhiệt độ cao và nhuộm màu |
◆ |
Giải quyết vấn đề không đều màu giữa các lớp đối với nhuộm sợi cuộn |
Welleven CL-260 |
|
|
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu cho nhuộm sợi cellulose |
Đặc điểm |
◆ |
Tăng độ hòa tan của thuốc nhuộm hoạt tính, thuốc nhuộm trực tiếp, thuốc nhuộm hoàn nguyên và thuốc nhuộm lưu huỳnh để đạt được mức độ nhuộm |
◆ |
Nó ngăn ngừa sự khác biệt màu sắc do kết tụ của thuốc nhuộm và nhuộm cuộn sợi có thể cho thấy được hiệu quả rõ rệt |
◆ |
Sẽ không kết hợp với ion clorua trong thuốc nhuộm để gây ra sự khác biệt về màu sắc |
Công dụng |
◆ |
Chất đều màu cotton |
Đặc điểm |
◆ |
Nhũ hóa và phân tán tốt, ngăn ngừa đốm màu |
◆ |
Có tác dụng càng hóa phân tán tốt, cải thiện độ đồng đều và màu sắc tươi sáng của vải nhuộm, đồng thời ngăn ngừa sự kết tụ thuốc nhuộm và các đốm nhuộm |
◆ |
Ít bọt, kháng muối và chịu nhiệt độ cao |
|