| Công dụng |
◆ |
Chất kháng bọt nhiệt độ cao |
| Đặc điểm |
◆ |
Phân tán tuyệt vời, thúc đẩy phân tán hồ và ngăn ngừa sự bám dính |
| ◆ |
Giảm sự kết tụ của thuốc nhuộm, cải thiện sự di chuyển của thuốc nhuộm và giảm đốm màu và loang màu |
| ◆ |
Ngăn chặn lỗ kim, xỉn màu và các vấn đề gia công khác do ion kim loại gây ra |
| ◆ |
Ít tạo bọt để dễ dàng thao tác và tránh tích tụ bụi bẩn |
| Welsol DC-61 |
 |
 |
| Công dụng |
◆ |
Chất càng hóa |
| Đặc điểm |
◆ |
Có hiệu quả càng hóa đối với canxi, magie, ion sắt |
| ◆ |
Ổn định ion kim loại trong nước, nâng cao hiệu quả giặt, nhuộm |
| ◆ |
Chịu kiềm, axit |
|